Từ điển Thiều Chửu
擦 - sát
① Xoa, xát.

Từ điển Trần Văn Chánh
擦 - sát
① Lau, chùi, đánh, xoa xát: 擦桌子 Lau bàn; 擦腳 Chùi chân; 擦皮鞋 Đánh giày; ② Sây, sây sát, trầy: 擦破了皮 Trầy cả da; ③ Sát: 擦着屋簷飛過 Bay sát mái hiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擦 - sát
Cọ, mài. Như chữ Sát 摋.


摩擦 - ma sát ||